Cổng DisplayPort là gì? Cập nhật mới nhất 2025
I. Xu hướng Kết nối Chất lượng cao
Nhu cầu kết nối và truyền tải hình ảnh cùng âm thanh chất lượng cao từ nguồn phát qua các thiết bị công nghệ như laptop, TV, màn hình máy tính,… ngày càng trở nên thiết yếu. Điều này dẫn đến sự phát triển vượt trội của các tiện ích chuẩn kết nối, trong đó nổi bật là Cổng DisplayPort.
Bài viết sau sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về chuẩn kết nối thế hệ mới này, các tính năng nổi bật qua từng phiên bản, và đưa ra phân tích chuyên sâu về sự khác biệt then chốt giữa DisplayPort và HDMI, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho hệ thống của mình.

II. Khái quát về Cổng DisplayPort
1. Khái niệm: Cổng DisplayPort là gì?
Được ra đời vào năm 2006 bởi Hiệp hội Tiêu chuẩn Điện tử Video (VESA), DisplayPort là một chuẩn kết nối thế hệ mới có chức năng trích xuất hình ảnh và âm thanh chất lượng cao từ thiết bị nguồn (như máy tính, card đồ họa) sang màn hình TV, máy chiếu, màn hình máy tính…

Thiết bị này được thiết kế nhỏ gọn, gồm 20 chân nhỏ đảm nhiệm những nhiệm vụ khác nhau trong suốt quá trình truyền tải dữ liệu, nổi bật với cơ chế truyền tải gói dữ liệu (packetized data transmission), tương tự như Ethernet hay PCI Express.
2. Các Chuẩn DisplayPort Phổ biến
Chuẩn DisplayPort được trang bị phổ biến trên các thiết bị laptop, Macbook, card đồ họa từ trung cấp đến cao cấp ở 2 dạng chính:
- DisplayPort (Tiêu chuẩn): Kích thước lớn, thường thấy trên máy tính để bàn và màn hình chuyên nghiệp.
- Mini DisplayPort: Phiên bản nhỏ gọn hơn (do Apple sản xuất), phù hợp với cổng Thunderbolt trên máy Apple.
- Lưu ý phân biệt: Cổng Mini DisplayPort có biểu tượng “màn hình” bên cạnh, còn cổng Thunderbolt là biểu tượng “tia sét”. Cả hai cổng này hoàn toàn giống nhau về mặt kích thước.

3. Tính năng vượt trội qua từng phiên bản
Mỗi phiên bản DisplayPort ra đời đều mang đến một bước nhảy vọt về băng thông và độ phân giải:
| Phiên bản | Băng thông tối đa | Độ phân giải hỗ trợ | Tính năng nổi bật |
| DisplayPort 1.2 | 17.28 Gbps | 4K @ 60Hz (3820×2160 pixel), 30 bit màu cơ bản. | Hỗ trợ Multi-Stream Transport (MST) cho nhiều màn hình. |
| DisplayPort 1.4 | 25.92 Gbps | 8K @ 60Hz (8192×4320 pixel) hoặc 4K @ 120Hz. | Sử dụng công nghệ Display Stream Compression (DSC), hỗ trợ HDR. |
| DisplayPort 2.0/2.1 | 77.4 Gbps | 16K @ 60Hz hoặc 10K @ 80Hz (cho màn hình đơn). | Bước nhảy vọt về băng thông, tương thích ngược, lý tưởng cho các màn hình LED siêu lớn. |
4. Lưu ý quan trọng khi chọn mua Cáp DisplayPort
Trước khi chọn mua, bạn nên tìm hiểu xem thiết bị của mình tương thích với phiên bản DisplayPort nào để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

- Cáp thụ động (Passive): Có thể truyền video 4K trong khoảng cách tối đa 2m. Nếu chạy cáp thụ động lên đến 15m, bạn sẽ bị giới hạn ở độ phân giải 1080p (Full HD).
- Cáp chủ động (Active): Sử dụng mạch điện tử để tăng hiệu suất, cho phép truyền tín hiệu ổn định ở khoảng cách xa hơn mà không bị suy giảm chất lượng.
III. Phân biệt HDMI và DisplayPort: Cuộc chiến của hai gã khổng lồ
DisplayPort và HDMI là hai chuẩn kết nối phổ biến nhất hiện nay, nhưng chúng được thiết kế cho các mục đích và môi trường khác nhau.
1. Mục đích Thiết kế và Độ phân giải
| Tiêu chí | DisplayPort (DP) | HDMI (High Definition Multimedia Interface) |
| Mục đích | Thường thấy trên máy tính để bàn, laptop cao cấp và các thiết bị IT/Đồ họa (Thiết kế cho Video Out). | Thường thấy trên thiết bị giải trí gia đình (TV, đầu Blu-ray, máy chơi game) (Thiết kế cho TV/Giải trí). |
| Phiên bản Phổ biến | 1.4a (25.92 Gbps): Hỗ trợ 8K @ 60Hz hoặc 4K @ 120Hz. | 2.0b (18 Gbps): Hỗ trợ 4K @ 60Hz. 2.1 (48 Gbps): Hỗ trợ 4K @ 120Hz, 8K @ 60Hz. |
| Âm thanh | Hỗ trợ âm thanh kỹ thuật số đa kênh (24 bit/192kHz). Không hỗ trợ Ethernet và ARC. | Hỗ trợ âm thanh kỹ thuật số đa kênh. Hỗ trợ tính năng ARC (Audio Return Channel) và Ethernet. |
2. Phân loại Đầu nối (Connector Types)
- Đầu nối HDMI: Có 3 biến thể chính thường thấy:
- Type A (Tiêu chuẩn): 19 chân, dành cho TV, PC, laptop.
- Type C (Mini HDMI): 19 chân, kích thước nhỏ gọn cho máy tính xách tay.
- Type D (Micro HDMI): 19 chân, siêu nhỏ cho các thiết bị di động.
- Đầu nối DisplayPort: Chỉ có 2 biến thể khác nhau về kích thước, đều có 20 chân:
- Phiên bản Tiêu chuẩn.
- Mini DisplayPort.

3. Chiều dài Cáp (Distance)
- HDMI: Không có độ dài tối đa được chỉ định, nhưng có thể dài hơn DisplayPort (khoảng 30m) khi sử dụng cáp Active hoặc bộ tăng cường tín hiệu.
- DisplayPort: Tốt nhất ở khoảng cách ngắn. Cáp passive truyền video 4K tối đa 2m. Đối với nhu cầu chuyên nghiệp, cần sử dụng cáp chủ động để đạt được độ phân giải cao ở khoảng cách xa hơn.
IV. Góc nhìn Chuyên gia: DisplayPort và Màn hình LED Công nghệ cao
Tầm quan trọng của DisplayPort đối với các giải pháp hiển thị chuyên nghiệp (như SunmaxLED) là không thể phủ nhận. Khi Cổng DisplayPort là gì được hiểu rõ, vai trò của nó trong các hệ thống LED quy mô lớn sẽ càng trở nên then chốt:
- Băng thông lớn và Ổn định: DisplayPort 1.4a (25.92 Gbps) và đặc biệt là phiên bản 2.0 (77.4 Gbps) cung cấp băng thông lớn nhất trên thị trường, vượt trội so với các chuẩn HDMI phổ biến hiện tại. Đây là tiêu chuẩn lý tưởng để truyền tải nội dung hiển thị có độ phân giải siêu cao và tần số làm tươi nhanh (như 3840Hz – tiêu chuẩn của các dòng LED cao cấp SunmaxLED) đến bộ xử lý và card nhận.
- Hỗ trợ Multi-Stream Transport (MST): Tính năng MST cho phép kết nối nhiều màn hình thông qua một cổng DP duy nhất. Đây là một lợi thế lớn trong việc quản lý và phân phối tín hiệu cho các màn hình LED ghép hoặc màn hình LED cong 3D phức tạp, giúp đơn giản hóa hệ thống dây cáp.
- Hỗ trợ Công nghệ DSC: Công nghệ Display Stream Compression giúp DisplayPort 1.4 có thể truyền tải nội dung 8K mà không cần tăng băng thông vật lý quá nhiều, duy trì chất lượng hình ảnh không suy giảm (lossless visual quality).
Sự phát triển của DisplayPort củng cố khả năng của SunmaxLED trong việc xây dựng các hệ thống hiển thị LED quy mô lớn với hiệu suất hình ảnh đỉnh cao, đáp ứng được các dự án mang tính biểu tượng và sự kiện chuyên nghiệp.
(Liên kết Nội bộ): Nếu bạn muốn tìm hiểu kỹ hơn về các công nghệ này, hãy xem bài viết chuyên sâu của chúng tôi về [Lợi ích của Tần số quét 3840Hz trên Màn hình LED].
(Liên kết ngoài – DoFollow): Để tra cứu các thông số kỹ thuật chi tiết nhất về DisplayPort, bạn nên tham khảo trực tiếp trang web chính thức của tổ chức phát triển chuẩn VESA (Video Electronics Standards Association) [Liên kết DoFollow].
V. Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có câu trả lời rõ ràng và chuyên sâu về Cổng DisplayPort là gì, cách phân biệt nó với HDMI, và tầm quan trọng của nó trong việc kiến tạo các trải nghiệm hiển thị đỉnh cao.

Hãy để SUNMAXLED đồng hành cùng doanh nghiệp, mang đến giải pháp màn hình LED sáng tạo, kiến tạo nên những khoảnh khắc bứt phá và dấu ấn thương hiệu ấn tượng nhất.
————————————————————————————————————-
SUNMAX-LED – Light the future
- Địa chỉ: Số 3, Ngõ 70, P. Nguyễn Hoàng, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Website: www.sunmaxled.com
- Hotline: 086 878 3489
- Facebook: fb.com/sunmaxledvn

Tăng nhận diện thương hiệu của bạn ngay hôm nay